Tìm kiếm: “THANH DAT.Co-LTD”
Có 954,591 công ty
MST: 0200825079-004
RVC INTERNATIONAL PTE LTD
Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0201001490-001
NAIGAI NITTO CO., LTD
Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200828697-015
INABATA SINGAPORE ( PTE ) LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 1101350059-017
Sumitomo Forestry Co., Ltd
Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 07-06-2012
MST: 0200826185-016
MORIMURA BROS (H.K) LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0200826185-017
INABATA SINGAPORE PTE LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201111292-008
STOLZ THAI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200893505-001
KHS ASIA PTE LTD
Số 16 Đường Lạch tray - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-03-2009
MST: 0200825079-001
SANYO KAKO CO., LTD
Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0201111292-009
STAR SEIKI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200827319-011
NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2011
MST: 1101350059-003
BRIGHT WATER ENGINEERING LTD
Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 19-05-2011
MST: 0200971785-005
ELEGANT INT'L GROUP LTD
Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0200846061-010
AALBORG INDUSTRIES LTD - TAO
Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-04-2011
MST: 0200829563-011
NOMURA SECURITIES CO.,LTD
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0201111292-004
NAGASE VIETNAM CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030
Taiwan Combitech Co.,Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200849489-002
SATYAM COMPUTER SERVICES LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2008
MST: 0200825061-002
MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD
Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001
YAKO SANGYO CO., LTD
Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0200828697-009
RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011
STAR SEIKI CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200846061-009
AALBORG INDUSTRIES PTE LTD
Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2011
MST: 0200849489-007
GE CHINA CO.,LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200825079-002
INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD
Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 3500830808-010
Aggreko (Singapore) Pte Ltd
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
322 Jalan Ahmad Ibrahim Singapore (629151) - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 28-09-2010
MST: 3601194524-001
Daiei Electronics Co., Ltd
Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-002
Tachibana Seiki Co ., Ltd
Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-004
Manza Paint Co ., Ltd
Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008